Có 2 kết quả:

无病呻吟 wú bìng shēn yín ㄨˊ ㄅㄧㄥˋ ㄕㄣ ㄧㄣˊ無病呻吟 wú bìng shēn yín ㄨˊ ㄅㄧㄥˋ ㄕㄣ ㄧㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to moan about imaginary illness
(2) fussing like a hypochondriac
(3) fig. sentimental nonsense

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to moan about imaginary illness
(2) fussing like a hypochondriac
(3) fig. sentimental nonsense

Bình luận 0